Có 2 kết quả:
空中楼阁 kōng zhōng lóu gé ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄌㄡˊ ㄍㄜˊ • 空中樓閣 kōng zhōng lóu gé ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄌㄡˊ ㄍㄜˊ
kōng zhōng lóu gé ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄌㄡˊ ㄍㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pavilion in the air (idiom); unrealistic Utopian construction
(2) castles in Spain
(3) imaginary future plans
(2) castles in Spain
(3) imaginary future plans
Bình luận 0
kōng zhōng lóu gé ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄌㄡˊ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pavilion in the air (idiom); unrealistic Utopian construction
(2) castles in Spain
(3) imaginary future plans
(2) castles in Spain
(3) imaginary future plans
Bình luận 0